Learning and Development

Link tải tài liệu:

Learning and Development_Oct 2025 – Google Drive

200 Từ vựng Tiếng Anh nhân sự: Đào tạo và phát triển – Learning and Development


Tiếng Anh nhân sự gửi đến các bạn 200 từ vựng Tiếng Anh chủ đề Đào tạo và phát triển đã được cập nhật mới nhất.

1. THUẬT NGỮ CHUNG VỀ ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN

GENERAL TERMS IN LEARNING & DEVELOPMENT

learning and development (L&D) | ˈlɜːnɪŋ ənd dɪˈveləpmənt | (n) đào tạo và phát triển

talent development | ˈtælənt dɪˈveləpmənt | (n) phát triển nhân tài

-New employees receive two weeks’ training in how to use the system.

employee development plan | ˌemploɪˈiː dɪˈveləpmənt plæn | (n)  kế hoạch phát triển nhân viên

leadership development plan | ˈliːdəʃɪp dɪˈveləpmənt plæn | (n)  kế hoạch phát triển lãnh đạo

professional development plan | prəˈfeʃnəl dɪˈveləpmənt plæn | (n)  kế hoạch phát triển nghề nghiệp

employee development plan | ˌemploɪˈiː dɪˈveləpmənt plæn | (n)  kế hoạch phát triển nhân viên

continuous personal development | kənˈtɪnjʊəs ˈpɜːsənᵊl dɪˈveləpmənt | (n) sự phát triển cá nhân liên tục

learning agility | ˈlɜːnɪŋ əˈdʒɪləti | (n)  sự linh động trong học tập

organisational learning | ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃnᵊl ˈlɜːnɪŋ | (n)  việc học tập trong tổ chức

learning organisation | ˈlɜːnɪŋ ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn | (n) tổ chức học tập

learning path | ˈlɜːnɪŋ pɑːθ | (n) lộ trình học tập

learning cycles | ˈlɜːnɪŋ ˈsaɪkᵊlz | (n)  chu trình học tập

learning objectives assessment | ˈlɜːnɪŋ əbˈdʒektɪvz əˈsesmənt | (n) đánh giá mục tiêu học tập

learning readiness | ˈlɜːnɪŋ ˈredinəs | (n) mức độ sẵn sàng học tập

learning governance | ˈlɜːnɪŋ ˈɡʌvənəns | (n) quản trị học tập

learning ecosystem | ˈlɜːnɪŋ ˈiːkəʊsɪstəm | (n) hệ sinh thái học tập (tập hợp nền tảng, nội dung, dữ liệu, giảng viên và công cụ hỗ trợ học tập trong tổ chức)

continuous performance management | kənˈtɪnjʊəs pəˈfɔːməns ˈmænɪdʒmənt | (n) quản lý hiệu suất liên tục

induction course | ɪnˈdʌkʃᵊn kɔːs | (n) chương trình đào tạo đầu vào cho nhân viên mới

code of practice | kəʊd əv ˈpræktɪs | (n) quy tắc hành xử

total quality management| ˈtəʊtᵊl ˈkwɒlɪti ˈmænɪdʒmənt | (n) quản lý chất lượng tổng thể

skills gap analysis | skɪlz ˈgæp əˈnæləsɪs | (n)  phân tích sự thiếu hụt về kỹ năng

feedback | ˈfiːdbæk | (n) phiếu phản hồi. Được dùng trong môi trường giáo dục/ công sở để đánh giá tiến độ hoặc hiệu suất học tập. Nó thúc đẩy sự tự phản ánh, xác định điểm mạnh/điểm yếu và tạo cơ hội để cải thiện

knowledge transfer | ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜː | (n) việc chuyển đổi kiến thức

competitive advantage | kəmˈpetətɪv ədˈvɑːntɪdʒ | (n)  lợi thế cạnh tranh

future skills need | ˈfjuːtʃə skɪlz niːd | (n) nhu cầu về kỹ năng trong tương lai

educational institution | ˌedʒʊˈkeɪʃᵊnəl ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn | (n)  học viện giáo dục

reskilling and upskilling strategies | ˌri: ˈskɪlɪŋ ənd ˈʌp ˈskɪlɪŋ ˈstrætədʒɪz | (n) chiến lược đào tạo kỹ năng mới

skills velocity | skɪlz vəˈlɒsɪti | (n) tốc độ nâng cấp kỹ năng

capability uplift | ˌkeɪpəˈbɪləti ˈʌplɪft | (n) mức tăng trưởng năng lực

talent acceleration | ˈtælənt ækˌseləˈreɪʃən | (n) tăng tốc phát triển nhân tài

organisational capability | ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənəl keɪpəˈbɪləti | (n) năng lực tổ chức

competency mapping | ˈkɒmpɪtənsi ˈmæpɪŋ | (n) lập bản đồ năng lực

talent mobility | ˈtælənt məʊˈbɪləti | (n) dịch chuyển nhân tài

career lattice | kəˈrɪə ˈlætɪs | (n) lộ trình nghề nghiệp dạng mạng

talent management | ˈtælənt ˈmænɪdʒmənt | (n) quản lý nhân tài (nhận diện, phát triển và giữ chân nhân viên có tiềm năng cao)

talent development | ˈtælənt dɪˈveləpmənt | (n) phát triển nhân tài (xây dựng chương trình phát triển năng lực và lộ trình phát triển cho nhân sự có tiềm năng)

2. CÁC LOẠI HÌNH ĐÀO TẠO

TYPES OF TRAINING

training | ˈtreɪ.nɪŋ | (n) việc đào tạo

training objective | ˈtreɪ.nɪŋ əbˈdʒektɪv | (n) mục tiêu đào tạo

training evaluation | ˈtreɪnɪŋ ɪˌvæljʊˈeɪʃᵊn | (n)  đánh giá đào tạo

training needs analysis | ˈtreɪnɪŋ niːdz əˈnæləsɪs | (n)  phân tích nhu cầu đào tạo

mandatory training | ˈmændətᵊri ˈtreɪnɪŋ | (n)  đào tạo bắt buộc

product training | ˈprɒdʌkt ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo sản phẩm

training environment | ˈtreɪnɪŋ ɪnˈvaɪərənmənt | (n) môi trường đào tạo

on-the-job training | ˈɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo trên thực tế công việc

-He got four weeks of on-the-job training on how to conduct interviews.

off-the-job training | ɒf ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo bên ngoài công ty 

management training | ˈmænɪdʒmənt ˈtreɪnɪŋ | (n) việc đào tạo cấp quản lý

assertiveness training | əˈsɜːtɪvnəs ˈtreɪnɪŋ | (n) việc đào tạo kỹ năng giao tiếp và xử lý vấn đề

skills-based training | skɪlz beɪst ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo kỹ năng

technical training | ˈteknɪkᵊl ˈtreɪnɪŋ |  (n) đào tạo về kỹ thuật, ví dụ đào tạo về việc sử dụng máy tính, máy móc, thiết bị

orientation training | ˌɔːrɪenˈteɪʃᵊn ˈtreɪnɪŋ |  (n) đào tạo định hướng (Giúp nhân viên mới làm quen với quy trình, nội quy, chính sách của công ty, cách sử dụng thiết bị làm việc, … Thường chỉ trong 1, 2 ngày)

onboarding training | ɒnˈbɔː.dɪŋ ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo hội nhập (Bao gồm nhiều chương trình giúp nhân viên mới hiểu vai trò của họ tại công ty, làm quen với văn hóa công ty, hòa nhập và phát triển tốt. Thời gian đào tạo lâu dài, từ vài buổi đến vài tháng, hoặc cả năm)

simulation-based training | ˌsɪmjʊˈleɪʃᵊn beɪst ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo mô phỏng tình huống thực tế

sensitivity training | ˌsensəˈtɪvɪti ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo nhận thức

adventure training / ədˈven.tʃər ˈtreɪ.nɪŋ/ (n) đào tạo theo hình thức chơi trò chơi thể thao ngoài trời

compliance training | kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo tuân thủ. Đây là hình thức đào tạo bắt buộc, giúp nhân viên tuân thủ nội quy, quy định của công ty và của pháp luật, ví dụ đào tạo chống quấy rối tình dục, đào tạo về chống phân biệt chủng tộc, tuân thủ an ninh mạng, an toàn lao động, bảo mật của công ty.

sales training | seɪlz ˈtreɪnɪŋ |(n)  đào tạo bán hàng

leadership training | ˈliːdəʃɪp ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo năng lực lãnh đạo cho các cấp nhân viên

occupational safety training | ˌɒkjʊˈpeɪʃnəl ˈseɪfti ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo an toàn nghề nghiệp

data protection and data privacy training | ˈdeɪtə prəˈtekʃᵊn ənd ˈdeɪtə ˈprɪvəsi ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo bảo mật và bảo vệ dữ liệu

team-building  /ˈtiːm ˌbɪl.dɪŋ/ (n) kỹ năng xây dựng đội nhóm

initial training program | ɪˈnɪʃᵊl ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm | (n) chương trình đào tạo ban đầu

post-training assessment | pəʊst ˈtreɪnɪŋ əˈsesmənt | (n) việc đánh giá sau đào tạo

soft skills training | sɒft skɪlz ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo kỹ năng mềm

behavioural training | bɪˈheɪvjərəl ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo hành vi

diversity and inclusion training | daɪˈvɜːsɪti ənd ɪnˈkluːʒən ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo đa dạng và hòa nhập

customer service training | ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo dịch vụ khách hàng

train-the-trainer | treɪn ðə ˈtreɪnə | (n) đào tạo giảng viên nội bộ

coaching program | ˈkəʊtʃɪŋ ˈprəʊɡræm | (n) chương trình huấn luyện

mentoring program | ˈmentərɪŋ ˈprəʊɡræm | (n) chương trình cố vấn

leadership pipeline training | ˈliːdəʃɪp ˈpaɪplaɪn ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo nguồn lãnh đạo kế nhiệm
role-based training | rəʊl beɪst ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo theo vai trò

remote workforce training | rɪˈməʊt ˈwɜːkfɔːs ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo cho nhân viên làm việc từ xa

competency-based training | ˈkɒmpɪtənsi beɪst ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo dựa trên năng lực

issue-based training | ˈɪʃuː beɪst ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo theo vấn đề

transition training | trænˈzɪʃən ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo chuyển vai trò

enterprise-wide training | ˈentəpraɪz waɪd ˈtreɪnɪŋ | (n) đào tạo quy mô toàn doanh nghiệp

leadership shadowing | ˈliːdəʃɪp ˈʃædəʊɪŋ | (n) quan sát lãnh đạo để làm gương

3. PHƯƠNG PHÁP VÀ MÔ HÌNH ĐÀO TẠO

LEARNING MODELS AND METHODS

3.1. Đánh giá & đo lường hiệu quả đào tạo

Learning Evaluation Models & ROI

Kirkpatrick model: Mô hình Kirkpatrick. Mô hình Kirkpatrick là một phương pháp đánh giá hiệu quả đào tạo 4 cấp độ: Reaction – Phản ứng (phản hồi của người học), Learning – Học tập (củng cố kiến thức), Behavior – (thực hiện trong công việc hàng ngày), Outcome – Kết quả (tác động tích cực đến tổ chức)

Phillips Model: Mô hình Phillips ROI. Mô hình đánh giá hiệu quả đào tạo 5 cấp độ: Reaction – Phản ứng, Learning – Học tập, Application – Ứng dụng , Impact – Tác động, Return on investment (ROI) – Lợi tức đầu tư

return on learning | rɪˈtɜːn ˈɒn ˈlɜːnɪŋ | (n) đo lường lợi tức đầu tư đào tạo

training ROI (n) đo lường lợi tức đầu tư đào tạo

360-degree feedback evaluation | ˈθriː sɪksti dɪˈɡriː ˈfiːdbæk ˌiːvəˈljuːeɪʃən | (n) đánh giá 360 độ (nhận phản hồi từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng để phát triển kỹ năng và hành vi)

competency assessment | ˈkɒmpɪtənsi əˈsesmənt | (n) đánh giá năng lực (đo mức độ đạt kỹ năng, kiến thức và hành vi yêu cầu cho một vai trò)

education controlling | ˌedʒʊˈkeɪʃᵊn kənˈtrəʊlɪŋ | (n) kiểm soát giáo dục (bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá một cách có hệ thống các biện pháp giáo dục trong tổ chức, nhằm để theo dõi thành công, đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa quá trình học tập).

learning intervention | ˈlɜːnɪŋ ˌɪntəˈvenʃᵊn | (n) phương pháp can thiệp vào việc học tập

3.2. Mô hình thiết kế chương trình đào tạo

Instructional Design Models

ADDIE model: Mô hình ADDIE. Mô hình này là một phương pháp thiết kế và phát triển chương trình đào tạo hoặc khóa học  gồm: Analyze: phân tích, Design: thiết kế, Develop: phát triển, Implement: thực thi, Evaluate: đánh giá

instructional design model | ɪnˈstrʌkʃnəl dɪˈzaɪn ˈmɒdᵊl | (n) mô hình thiết kế có hệ thống

design thinking learning | dɪˈzaɪn ˈθɪŋkɪŋ ˈlɜːnɪŋ | (n) học tư duy thiết kế để giải quyết vấn đề, tập trung vào người học.

adaptive pathways | əˈdæptɪv ˈpɑːθweɪz | (n) lộ trình học tùy chỉnh theo năng lực

competency-based progression | ˈkɒmpɪtənsi beɪst prəˈɡreʃən | (n) tiến trình học dựa trên chuẩn năng lực
Adult Learning Theory | ˈædʌlt ˈlɜːnɪŋ ˈθɪəri | (n) thuyết học tập người trưởng thành (định hướng cách thiết kế đào tạo phù hợp với đặc điểm học tập của người trưởng thành)

3.3. Mô hình tổ chức trải nghiệm học

Learning Experience Models

The 70-20-10 model (n) mô hình 70-20-10 (người học học 70% kiến thức và kinh nghiệm qua đào tạo từ công việc, 20% qua tương tác xã hội, 10% qua đào tạo chính thống)

flipped classroom | flɪpt ˈklɑːsruːm | (n) lớp học đảo ngược hình mẫu truyền thống

workplace learning | ˈwɜːkpleɪs ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập tại nơi làm việc

reflective learning | rɪˈflektɪv ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập phản tư. Đây là một quá trình suy ngẫm lại một cách có chủ đích các trải nghiệm cá nhân, suy ngẫm, hành động để đạt được sự nhận thức sâu hơn và gia tăng hiệu suất.

workflow learning | ˈwɜːkfləʊ ˈlɜːnɪŋ | (n) học theo luồng công việc

learning cohorts | ˈlɜːnɪŋ ˈkəʊhɔːts | (n) mô hình học tập theo nhóm

mentee-driven learning | menˈtiː ˈdrɪvən ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập chủ động từ người được cố vấn

learning nugget | ˈlɜːnɪŋ ˈnʌɡɪt | (n) một nội dung học tập nhỏ. Còn gọi là microlearning modul. Nó dễ sử dụng và cho phép học tập theo yêu cầu, đúng thời điểm

3.4. Phương pháp học tập

Learning Methods

action learning | ˈækʃn ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học cách giải quyết vấn đề.

experiential learning / ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl  ˈlɜː.nɪŋ / (n) đào tạo qua thực hiện công việc

carousel learning /ˌkær.əˈsel/ (n) đào tạo bằng cách luân chuyển công việc

in-tray learning | ˈɪn treɪ ˈlɜːnɪŋ | (n) đào tạo kỹ năng quản lý hồ sơ giấy tờ

blended learning | ˈblendɪd ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập kết hợp nhiều hình thức

hybrid learning | ˈhaɪbrɪd ˈlɜːnɪŋ | (n)  học tập kết hợp (kết hợp các hình thức học tập khác nhau như đào tạo tại chỗ và học tập trực tuyến, thúc đẩy việc tích hợp các phương pháp giảng dạy truyền thống và kỹ thuật số)

agile learning | ˈædʒaɪl ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập linh hoạt, để đáp ứng các thử thách và nhu cầu thay đổi)

on-demand learning | ˈɒn dɪˈmɑːnd ˈlɜːnɪŋ | (n) đào tạo theo nhu cầu. Người học có thể tiếp cận với nội dung đào tạo bất kỳ khi nào, tạo ra cơ hội học tập linh động theo nhu cầu và thời gian biểu của người học

self-directed learning | self dɪˈrektɪd ˈlɜːnɪŋ | (n) Phương pháp học tập tự nghiên cứu. Người học tự thiết kế quá trình học tập

autonomous learning | ɔːˈtɒnəməs ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập tự chủ. Người học tự lên mục tiêu và chương trình học)

collaborative learning | kəˈlæbərətɪv ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập phối hợp (theo nhóm)

cohort-based learning  | ˈkəʊhɔːt beɪst ˈlɜːnɪŋ | (n) Học tập theo nhóm. Một nhóm người học cùng nhau, thúc đẩy sự tương tác xã hội, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ xây dựng một cộng đồng học tập

informal learning | ɪnˈfɔːmᵊl ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập không chính quy. Việc học tập không chính quy không bị giới hạn và diễn ra một cách tự phát trong cuộc sống hàng ngày. Nó thường xảy ra thông qua quan sát, kinh nghiệm và tương tác xã hội. Học tập không chính quy thúc đẩy kiến thức thực tế, tư duy phê phán và kỹ năng giải quyết vấn đề.

effective learning | ɪˈfektɪv ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập hiệu quả

lifelong learning | ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập suốt đời . Việc học tập liên tục suốt đời nhằm thích nghi, phát triển cá nhân và nghề nghiệp trong thế giới liên tục thay đổi

multimodal learning | ˈmʌlti ˈməʊdᵊl ˈlɜːnɪŋ |(n) học tập đa phương thức. Sử dụng các kênh giác quan khác nhau trong quá trình học tập, làm tăng khả năng hiểu và ghi nhớ bằng cách kết hợp các phương pháp học tập khác nhau

Just-In-Time Learning (JIT): (n) học tập đúng lúc. Cho phép việc học tập theo nhu cầu, đúng thời điểm. JIT cung cấp thông tin đào tạo một cách chính xác để người học thông thạo các nhiệm vụ cụ thể

adaptive learning | əˈdæptɪv ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập theo năng lực của người học

3.5. Hình thức truyền tải nội dung học tập

Learning Delivery Modes

open learning | ˈəʊpən ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập/ đào tạo mở (tự chủ về giờ giấc và không cần có giáo viên hướng dẫn trực tiếp)

online learning | ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập trực tuyến

computer-based learning | kəmˈpjuːtə beɪst ˈlɜːnɪŋ | (n) việc học tập có sự hỗ trợ của máy tính và phương tiện kỹ thuật số

computer-based training | kəmˈpjuːtə beɪst ˈtreɪnɪŋ | (n) việc đào tạo thông qua thực hành trên máy tính

training delivery methods | ˈtreɪnɪŋ dɪˈlɪvəri ˈmeθədz | (n) phương thức triển khai đào tạo (e-learning, classroom, coaching, simulation, blended…)

learning modalities | ˈlɜːnɪŋ məʊˈdælətiːz | (n) các hình thức/kênh học (bao gồm học trực quan, nghe, vận động, online, classroom, blended…)

3.6. Phong cách học

Learning Styles

auditory learning methods | ˈɔːdɪtəri ˈlɜːnɪŋ ˈmeθədz | (n) phương pháp học tập qua việc lắng nghe

visual learning methods | ˈvɪʒuəl ˈlɜːnɪŋ ˈmeθədz | (n) phương pháp học tập trực quan

kinesthetic learning methods | ˌkɪnəsˈθetɪk ˈlɜːnɪŋ ˈmeθədz |  (n) phương pháp học tập bằng cách vận động. (Sử dụng chuyển động cơ thể trong quá trình học tập, bao gồm các hoạt động thực hành, nhập vai hoặc mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ)

haptic learning methods  | ˈhæptɪk ˈlɜːnɪŋ ˈmeθədz | (n) phương pháp học tập xúc giác (sử dụng xúc giác trong quá trình học tập. Chúng bao gồm các hoạt động thực hành hoặc làm việc với các vật thể để nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ)

communicative learning methods | kəˈmjuːnɪkətɪv ˈlɜːnɪŋ ˈmeθədz | (n) phương pháp học tập qua giao tiếp (sử dụng sự tương tác và thảo luận tích cực trong quá trình học tập, bao gồm làm việc nhóm, tranh luận và đóng vai để thúc đẩy trao đổi ý tưởng và hiểu biết)

3.7. Huấn luyện & Cố vấn

Learning-Based Coaching & Mentoring

coaching | ˈkəʊtʃɪŋ |  (n) huấn luyện

career coaching | kəˈrɪə ˈkəʊtʃɪŋ |  (n) huấn luyện sự nghiệp

mentoring | ˈmentərɪŋ | (n) cố vấn

peer-to-peer learning | pɪə tuː pɪə ˈlɜːnɪŋ | (n) học từ người cùng cấp

  3.8. Phương pháp học hiện đại

Modern / Digital Learning Approaches

microlearning | ˈmaɪkrəʊˌlɜːnɪŋ | (n) học qua các nội dung nhỏ, trọng tâm

spaced repetition | speɪst ˌrepɪˈtɪʃən | (n) ghi nhớ bằng ôn tập ngắt quãng khoa học.

retrieval practice | rɪˈtriːvəl ˈpræktɪs | (n) học bằng cách tự gợi nhớ thông tin.

scenario-based learning | sɪˈnɑːriəʊ beɪst ˈlɜːnɪŋ | (n) học qua mô phỏng tình huống thực tế.

3.9. Những hoạt động học tập dựa trên hành vi

Behavioural Learning Activities

gamification /ˌɡeɪm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n) ứng dụng yếu tố game để tăng động lực học. Đây là quá trình ứng dụng các yếu tố như trong trò chơi (game) vào trong bối cảnh không phải trò chơi chẳng hạn như giáo dục hoặc công việc. Gamification làm tăng động lực và thành công trong học tập thông qua phần thưởng, cuộc thi và hệ thống điểm

Failure-sharing events (Fuckup Nights) (n) Sự kiện chia sẻ về thất bại để học từ sai lầm. Đây là sự kiện nơi mọi người nói về những dự án kinh doanh thất bại của họ. Mục đích là để học hỏi từ những sai lầm và chia sẻ kinh nghiệm

3.10. Lý thuyết học tập

Learning Theories

andragogy (Adult learning theory) | ˈændrəˌɡɒdʒi | (n) Thuyết học tập người trưởng thành (Malcolm Knowles), nhấn mạnh người học trưởng thành cần tính tự chủ, liên hệ thực tế, trải nghiệm và động lực nội tại

pedagogy | ˈpedəɡɒdʒi | (n) lý thuyết dạy trẻ em, tập trung vào vai trò giáo viên dẫn dắt, kiểm soát nội dung và phương pháp giảng dạy

Kolb’s experiential learning cycle | kəʊlb ɪkˌspɪərɪˈenʃəl ˈlɜːnɪŋ ˈsaɪkl | (n) chu trình học qua trải nghiệm gồm: trải nghiệm cụ thể → phản tư → khái quát hóa → thử nghiệm thực tế, giúp cải thiện hiệu suất thực hành

Bloom’s taxonomy | bluːmz tækˈsɒnəmi | (n) thang phân loại mục tiêu nhận thức gồm 6 cấp: ghi nhớ, hiểu, áp dụng, phân tích, đánh giá, sáng tạo — dùng để thiết kế mục tiêu đào tạo

constructivist learning theory | kənˈstrʌktɪvɪst ˈlɜːnɪŋ ˈθɪəri | (n) Thuyết kiến tạo: người học tự xây dựng kiến thức thông qua trải nghiệm, tương tác và tự khám phá, không chỉ tiếp nhận thụ động

cognitive load theory | ˈkɒɡnɪtɪv ləʊd ˈθɪəri | (n) lý thuyết tải nhận thức: giới hạn khả năng xử lý thông tin trong não; yêu cầu giảm “quá tải” khi thiết kế học liệu (giúp học nhanh & nhớ lâu)

social learning theory (Bandura) | ˈsəʊʃəl ˈlɜːnɪŋ ˈθɪəri | (n) thuyết học tập xã hội: con người học thông qua quan sát, mô hình hóa và bắt chước người khác, là cơ sở cho mentoring, peer learning

cognitive apprenticeship | ˈkɒɡnɪtɪv əˈprentɪsʃɪp | (n) học nghề tư duy: chuyên gia chia sẻ tư duy, quy trình giải quyết vấn đề để học viên học cách “nghĩ như người giỏi”

behaviourism | bɪˈheɪvjərɪzəm | (n) thuyết hành vi: học thông qua kích thích – phản hồi, thưởng – phạt; ứng dụng trong gamification và thay đổi thói quen.

connectivism | kəˈnektɪvɪzəm | (n) thuyết kết nối: học trong môi trường số thông qua mạng lưới, cộng đồng, kết nối kiến thức — phù hợp học online & L&D 4.0.

4. NỀN TẢNG & HỆ THỐNG

EMERGING TRENDS AND TECHNOLOGIES

learning management system (LMS) | ˈlɜːnɪŋ ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm | (n) hệ thống quản lý học liệu

learning experience platform ( LXP) | ˈlɜːnɪŋ ɪkˈspɪərɪəns ˈplætfɔːm | (n) nền tảng trải nghiệm việc học tập

learning record store | ˈlɜːnɪŋ ˈrekɔ:d stɔː | (n) kho chứa thông tin/dữ liệu học tập của nhân viên

4.1. Công nghệ trong đào tạo

AIArtificial intelligence | ˌɑ:tɪˌfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns | (n) trí thông minh nhân tạo

learning in the flow of work | ˈlɜːnɪŋ ɪn ðə fləʊ əv ˈwɜːk | (n) học tập theo dòng chảy công việc 

AR – Augmented reality | ɔːɡˈmentɪd rɪˈælɪti | (n) thực tế ảo tăng cường (trải nghiệm môi trường kỹ thuật số trong thế giới thực bằng cách phủ lên quang cảnh thực tế các vật thể ảo do máy tính tạo ra)

Virtual reality (VR)  | ˈvɜːtʃʊəl rɪˈælɪti | (n) thực tế ảo (môi trường 3D mô phỏng cho phép người dùng khám phá và tương tác với môi trường ảo xung quanh theo cách gần đúng với thực tế)

authoring tool | ˈɔːθərɪŋ tuːl | (n) công cụ giúp tạo khóa học kỹ thuật số (người dùng không cần biết viết code)

analytics /ˌænəlˈɪtɪks/ (n) quá trình phân tích dữ liệu

digital badge | ˈdɪdʒɪtᵊl bædʒ | (n) huy hiệu kỹ thuật số

MOOCs: Massive Open Online Courses (MOOCs) Hệ thống học liệu mở

Corporate Online Open Course (COOC) | ˈkɔːpərət ˈɒnˌlaɪn ˈəʊpən kɔːs | (n) khóa học mở trực tuyến dùng trong doanh nghiệp

digital learning | ˈdɪdʒɪtᵊl ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập kỹ thuật số

hybrid learning infrastructure |ˈhaɪbrɪd ˈlɜːnɪŋ ˈɪnfrəˌstrʌktʃə| (n) hạ tầng học tập kết hợp

4.2. Chiến lược xu hướng

reskilling | ˌri: ˈskɪlɪŋ | (n)  đào tạo kỹ năng mới (cho vị trí hoàn toàn mới)

upskilling | ˈʌp ˈskɪlɪŋ | (n)  đào tạo kỹ năng mới (cho vị trí cao hơn)

cross-skilling | ˈkrɒs ˈskɪlɪŋ | (n) đào tạo kỹ năng chéo (trang bị cho nhân viên các kỹ năng và năng lực bổ sung ngoài trách nhiệm hiện tại của họ. Nó tăng sự linh hoạt, khả năng thích ứng và thúc đẩy sự phát triển của nhân viên, có lợi cho doanh nghiệp)

learning analytics | ˈlɜːnɪŋ əˈnælɪtɪks | (n) phân tích hoạt động học tập (thu thập và phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu quả đào tạo)

4.3. Kiểm soát & tối ưu

education controlling |ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən kənˈtrəʊ.lɪŋ | (n) kiểm soát giáo dục

5. MỘT SỐ CHỨC DANH TIẾNG ANH CHO VỊ TRÍ ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN

JOB TITLES IN LEARNING AND DEVELOPMENT

Learning administrator | ˈlɜːnɪŋ ədˈmɪnɪstreɪtə | Nhân viên hành chính về đào tạo

Instructional designer | ɪnˈstrʌkʃnəl dɪˈzaɪnə | nhân viên thiết kế đào tạo

Digital learning designer | ˈdɪdʒɪtᵊl ˈlɜːnɪŋ dɪˈzaɪnə | nhân viên thiết kế đào tạo kỹ thuật số

Head of learning and development | hed əv ˈlɜːnɪŋ ənd dɪˈveləpmənt | Trưởng phòng đào tạo và phát triển

Learning and development business partner | ˈlɜːnɪŋ ənd dɪˈveləpmənt ˈbɪznəs ˈpɑːtnə | Đối tác kinh doanh học tập và phát triển

Learning and development manager | ˈlɜːnɪŋ ənd dɪˈveləpmənt ˈmænɪdʒə | Giám đốc học tập và phát triển

Director of learning and development | dɪˈrektər əv ˈlɜːnɪŋ ənd dɪˈveləpmənt | Giám đốc học tập và phát triển

Director of learning strategy and design | dɪˈrektər əv ˈlɜːnɪŋ ˈstrætədʒi ənd dɪˈzaɪn | Giám đốc chiến lược và thiết kế học tập

Director of learning and organizational development | dɪˈrektər əv ˈlɜːnɪŋ ənd ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃnᵊl dɪˈveləpmənt | Giám đốc học tập và phát triển tổ chức

Đọc thêm: Sách Tiếng Anh về đào tạo và phát triển:

Armstrong’s Handbook of Learning and Development – Michael Armstrong

TỪ VỰNG NÂNG CAO VỀ ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN, AI

6. CÔNG NGHỆ VÀ XU HƯỚNG MỚI NỔI

EMERGING TRENDS & TECHNOLOGIES

skills-based organisation (SBO) | skɪlz beɪst ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən | (n) tổ chức vận hành theo kỹ năng

internal talent marketplace | ɪnˈtɜːnəl ˈtælənt ˈmɑːkɪtpleɪs | (n) thị trường nhân tài nội bộ

personalised learning | ˈpɜːsənəlaɪzd ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập cá nhân hoá

learning automation | ˈlɜːnɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃən | (n) tự động hóa đào tạo

xAPI (Tin Can API) | ˌeks eɪ piː aɪ | (n) chuẩn theo dõi dữ liệu học tập

skills intelligence | skɪlz ɪnˈtelɪdʒəns | (n) phân tích trí tuệ kỹ năng

AI mentoring agent | eɪ aɪ ˈmentərɪŋ ˈeɪdʒənt | (n) AI cố vấn học tập

skills cloud | skɪlz klaʊd | (n) lưu trữ dữ liệu tài năng của công ty qua công nghệ đám mây
learning content automation | ˈlɜːnɪŋ ˈkɒntent ɔːtəˈmeɪʃən | (n) tự động hóa nội dung đào tạo
immersive learning
| ɪˈmɜːsɪv ˈlɜːnɪŋ | (n) học nhập vai VR/AR
skills simulator | skɪlz ˈsɪmjʊleɪtə | (n) công cụ đào tạo mô phỏng để rèn luyện kỹ năng

7. ĐÁNH GIÁ, HIỆU SUẤT ĐẦU TƯ (ROI) & PHÂN TÍCH DỮ LIỆU

ASSESSMENT, ROI & ANALYTICS

learning impact analysis | ˈlɜːnɪŋ ˈɪmpækt əˈnæləsɪs | (n) phân tích tác động đào tạo

learning scorecard | ˈlɜːnɪŋ ˈskɔːkɑːd | (n) bảng KPI đào tạo

learning adoption rate | əˈdɒpʃən reɪt | (n) tỷ lệ chấp nhận học tập

capability gap analysis | ˌkeɪpəˈbɪləti ɡæp əˈnæləsɪs | (n) phân tích khoảng trống năng lực

learning engagement score | ɪnˈɡeɪdʒmənt skɔː | (n) điểm mức độ tham gia học

competency-based assessment | ˈkɒmpɪtənsi beɪst əˈsesmənt | (n) đánh giá dựa trên năng lực
skills proficiency level | skɪlz prəˈfɪʃənsi ˈlevəl | (n) cấp độ thành thạo kỹ năng

competency heatmap | ˈkɒmpɪtənsi ˈhiːtmæp | (n) bản đồ nhiệt năng lực

learning data pipeline | ˈlɜːnɪŋ ˈdeɪtə ˈpaɪplaɪn | (n) chuỗi xử lý dữ liệu học tập

learner behaviour analytics | ˈlɜːnə bɪˈheɪvjə əˈnælɪtɪks | (n) phân tích hành vi học viên

skills progression tracking | skɪlz prəˈɡreʃən ˈtrækɪŋ | (n) theo dõi tiến bộ về kỹ năng

content consumption rate | ˈkɒntent kənˈsʌmpʃən reɪt | (n) tỷ lệ tiêu thụ nội dung

8. TRAO QUYỀN HIỆU SUẤT

PERFORMANCE ENABLEMENT

performance nudging | pəˈfɔːməns ˈnʌdʒɪŋ | (n) chiến lược nhắc nhở hành vi bằng cách sử dụng các gợi ý nhỏ, để cải thiện hiệu suất của nhân viên

just-in-flow support | ʤʌst ɪn fləʊ səˈpɔːt | (n) hỗ trợ trong dòng công việc

performance coaching loops | pəˈfɔːməns ˈkəʊtʃɪŋ luːps | (n) vòng huấn luyện hiệu suất

9. HỌC VIỆN ĐÀO TẠO NĂNG LỰC

CAPABILITY ACADEMIES

capability academy | ˌkeɪpəˈbɪləti əˈkædəmi | (n) học viện đào tạo năng lực

knowledge stewards | ˈnɒlɪdʒ ˈstjuːədz | (n) người quản lý tri thức trọng yếu của công ty

capability hub | ˌkeɪpəˈbɪləti hʌb | (n) trung tâm năng lực

10. TRẢI NGHIỆM NHÂN VIÊN & VĂN HOÁ HỌC TẬP

EMPLOYEE EXPERIENCE & LEARNING CULTURE

employee experience & learning culture | ɪmˈplɔɪi ɪksˈpɪərɪəns & ˈlɜːnɪŋ ˈkʌltʃə | (n) trải nghiệm nhân viên & văn hoá học tập trong tổ chức, tập trung vào sự gắn kết, phát triển và liên tục nâng cao năng lực

psychological safety | ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈseɪfti | (n) an toàn tâm lý khi học

growth mindset | ɡrəʊθ ˈmaɪndset | (n) tư duy phát triển

learning agility index | əˈdʒɪləti ˈɪndeks | (n) chỉ số linh hoạt trong học tập

coaching culture | ˈkəʊtʃɪŋ ˈkʌltʃə | (n) văn hoá huấn luyện trong doanh nghiệp

learning champion | ˈlɜːnɪŋ ˈtʃæmpiən | (n) nhân sự truyền cảm hứng học tập

learning incentive | ˈlɜːnɪŋ ɪnˈsentɪv | (n) phần thưởng thúc đẩy học tập

high-learning-potential (HiLP) | haɪ lɜːnɪŋ pəˈtenʃəl | (n) nhân sự có tiềm năng học siêu cao

11. CÁC KHÁI NIỆM NÂNG CAO

ADVANCED CONCEPTS

skills adjacency | skɪlz əˈdʒeɪsənsi | (n) kỹ năng liền kề, có thể chuyển đổi dễ dàng

domain knowledge depth | dəˈmeɪn ˈnɒlɪdʒ depθ | (n) độ sâu kiến thức chuyên ngành

skills passport | skɪlz ˈpɑːspɔːt | (n) hộ chiếu kỹ năng, được cập nhật và xác thực liên tục

12. THIẾT KẾ HƯỚNG DẪN & PHÁT TRIỂN KHOÁ HỌC

INSTRUCTIONAL DESIGN & COURSE DEVELOPMENT

instructional design & course development | ɪnˈstrʌkʃənəl dɪˈzaɪn & kɔːs dɪˈvɛləpmənt | (n) thiết kế hướng dẫn & phát triển khoá học, nhằm xây dựng nội dung đào tạo hiệu quả, phù hợp mục tiêu học tập

instructional blueprint | ɪnˈstrʌkʃənəl ˈbluːprɪnt | (n) bản thiết kế đào tạo (bản hướng dẫn chi tiết cấu trúc, module, phương pháp và đánh giá khóa học)

learning journey map | ˈlɜːnɪŋ ˈdʒɜːni mæp | (n) lộ trình học của học viên (định nghĩa từng giai đoạn học và cảm xúc người học)

storyboarding | ˈstɔːribɔːdɪŋ | (n) kịch bản hình ảnh (phác thảo màn hình, nội dung và tương tác của bài e-learning)

learning artefacts | ˈlɜːnɪŋ ˈɑːtɪfækts | (n) sản phẩm học tập (file nộp, bài tập, sản phẩm mô phỏng để đánh giá tiến bộ)

learning asset library | ˈlɜːnɪŋ ˈæsɛt ˈlaɪbrəri | (n) thư viện tài nguyên học tập (template, infographic, video, quiz để tái sử dụng)

13. THIẾT KẾ TRẢI NGHIỆM HỌC TẬP

LEARNING EXPERIENCE DESIGN (LxD)

learning experience design | ˈlɜːnɪŋ ɪksˈpɪərɪəns dɪˈzaɪn | (n) thiết kế trải nghiệm học tập, tập trung vào việc tối ưu hành trình học, sự tương tác và mức độ hấp dẫn của nội dung đào tạo

learner persona | ˈlɜːnə pəˈsəʊnə | (n) chân dung người học (mô tả nhu cầu, hành vi, thách thức học tập)

learning touchpoints | ˈlɜːnɪŋ ˈtʌtʃpɔɪnts | (n) điểm chạm học tập, nơi người học tương tác với nội dung, platform, mentor

chunking strategy | ˈtʃʌŋkɪŋ ˈstrætədʒi | (n) chiến lược chia nhỏ nội dung, giảm tải nhận thức và tăng ghi nhớ

14. TÂM LÝ HỌC HỌC TẬP

LEARNING PSYCHOLOGY

cognitive load | ˈkɒɡnɪtɪv ləʊd | (n) việc tải nhận thức (lượng thông tin người học có thể xử lý cùng lúc)

metacognitive skills | ˌmetəˈkɒɡnɪtɪv skɪlz | (n) kỹ năng siêu nhận thức (khả năng tự nhận biết cách mình học)

behavioural reinforcement | bɪˈheɪvjərəl ˌriːɪnˈfɔːsmənt | (n) củng cố hành vi (thưởng-phạt theo khoa học hành vi để gắn thói quen mới)

intrinsic motivation | ɪnˈtrɪnsɪk məʊtɪˈveɪʃən | (n) động lực nội tại (khi học vì niềm vui/ý nghĩa)

extrinsic motivation | eksˈtrɪnsɪk məʊtɪˈveɪʃən | (n) động lực ngoại tại (phần thưởng, KPI, chứng chỉ)

 15. HỌC TẬP TỪ XÃ HỘI & CỘNG ĐỒNG

SOCIAL & COMMUNITY LEARNING

social & community learning | ˈsəʊʃəl & kəˈmjuːnɪti ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập từ xã hội & cộng đồng, thông qua chia sẻ kiến thức, tương tác nhóm, và học hỏi lẫn nhau trong cộng đồng

community of practice (CoP) | kəˈmjuːnɪti əv ˈpræktɪs | (n) cộng đồng thực hành (nhóm cùng chuyên môn học hỏi lẫn nhau)

knowledge sharing circle | ˈnɒlɪdʒ ˈʃeərɪŋ ˈsɜːkəl | (n) vòng chia sẻ kiến thức (nhóm nhỏ chia case, best practice)

peer feedback loop | pɪə ˈfiːdbæk luːp | (n) vòng phản hồi ngang hàng (đánh giá đồng cấp để cải thiện hiệu suất)

expert curation | ˈekspɜːt kjʊəˈreɪʃən | (n) chọn lọc nội dung bởi chuyên gia (tối ưu hoá độ tin cậy và độ sâu nội dung)

learning ambassador | ˈlɜːnɪŋ æmˈbæsədə | (n) đại sứ học tập (nhân sự lan toả văn hoá học)

16. KHOA HỌC THẦN KINH CỦA VIỆC HỌC

NEUROSCIENCE OF LEARNING

neuroscience of learning | ˈnjʊərəʊˌsaɪəns əv ˈlɜːnɪŋ | (n) khoa học thần kinh của việc học, nghiên cứu cách não bộ tiếp nhận, xử lý, ghi nhớ và áp dụng kiến thức để tối ưu hoá trải nghiệm học tập

neuroplasticity | ˌnjʊərəʊplæˈstɪsɪti | (n) cơ chế thần kinh mềm dẻo (não bộ tạo thích ứng và kết nối mới khi học)

memory consolidation | ˈmeməri ˌkɒnsəˌlɪdeɪʃən | (n) củng cố trí nhớ (quá trình biến thông tin thành ký ức dài hạn)

sleep-dependent learning | sliːp dɪˈpendənt ˈlɜːnɪŋ | (n) học tập phụ thuộc giấc ngủ (nội dung được “ghi” tốt hơn sau ngủ)

17. KỸ NĂNG TƯƠNG LAI ĐƯỢC DẪN DẮT BỞI AI

AI-DRIVEN FUTURE SKILLS

AI-driven future skills | ˌeɪˈaɪ ˈdrɪvən ˈfjuːtʃə skɪlz | (n) kỹ năng tương lai được dẫn dắt bởi AI, tập trung vào năng lực con người cần có để thích ứng và làm việc hiệu quả trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo

skills forecasting | skɪlz ˈfɔːkɑːstɪŋ | (n) dự báo kỹ năng tương lai bằng dữ liệu

AI skill navigator | eɪ aɪ skɪl ˈnævɪɡeɪtə | (n) AI đề xuất lộ trình học dựa trên mục tiêu nghề nghiệp, đây là sản phẩm của Microsoft

18. TRUYỀN TẢI NỘI DUNG & TƯƠNG TÁC

CONTENT DELIVERY & INTERACTION

content delivery & interaction | ˈkɒntent dɪˈlɪvəri & ˌɪntərˈækʃən | (n) truyền tải nội dung & tương tác, tập trung vào cách phân phối tài liệu học và mức độ trao đổi giữa người học với nội dung, giảng viên hoặc hệ thống

branching scenario | ˈbrɑːntʃɪŋ sɪˈnɑːriəʊ | (n) tình huống phân nhánh (quyết định khác → kết quả khác)

embedded micro-assessment | ɪmˈbedɪd ˌmaɪkrəʊ əˈsesmənt | (n) bài kiểm tra nhỏ tích hợp (không chờ cuối khoá)

content scaffolding | ˈkɒntent ˈskæfəʊldɪŋ | (n) xây dựng nội dung theo tầng (từ dễ đến khó)

learner pacing | ˈlɜːnə ˈpeɪsɪŋ | (n) tốc độ học theo năng lực từng cá nhân

19. PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG HÀNH VI

BEHAVIOURAL SKILLS DEVELOPMENT

behavioural skills development | bɪˈheɪvjərəl skɪlz dɪˈvɛləpmənt | (n) phát triển kỹ năng hành vi, tập trung vào năng lực liên quan tới thái độ, cách ứng xử, giao tiếp và hợp tác trong môi trường làm việc

feedback literacy | ˈfiːdbæk ˈlɪtərəsi | (n) năng lực hiểu – nhận – cho phản hồi hiệu quả

collaborative intelligence | kəˈlæbərətɪv ɪnˈtelɪdʒəns | (n) trí thông minh hợp tác (tối ưu hoá hoạt động nhóm)

decision hygiene | dɪˈsɪʒən ˈhaɪdʒiːn | (n) vệ sinh quyết định (loại bỏ thiên kiến trong ra quyết định)

cognitive empathy | ˈkɒɡnɪtɪv ˈempəθi | (n) đồng cảm nhận thức (hiểu tư duy người khác để phản hồi phù hợp)

situational adaptability | ˌsɪtjʊˈeɪʃənəl əˌdæptəˈbɪləti | (n) thích ứng tình huống linh hoạt

20. CHỈ SỐ ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ ĐÀO TẠO

KEY METRICS IN L&D

knowledge retention rate | ˈnɒlɪdʒ rɪˈtenʃᵊn reɪt | (n) tỷ lệ ghi nhớ kiến thức sau đào tạo

training transfer rate | ˈtreɪnɪŋ trænsˈfɜː reɪt | (n) tỷ lệ chuyển hóa kiến thức vào công việc thực tế

time-to-competence | ˈtaɪm tu ˈkɒmpɪtəns | (n) thời gian đạt năng lực cần thiết cho vai trò

training adoption velocity | ˈtreɪnɪŋ əˈdɒpʃᵊn vəˈlɒsɪti | (n) tốc độ tiếp nhận và áp dụng nội dung đào tạo

Link tải tài liệuLearning and Development_Oct 2025 – Google Drive

Thanh McKenzie – English in HR

 

 

 

 

 

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *